--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đi đất
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đi đất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi đất
Your browser does not support the audio element.
+
Go (walk) barefoot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đi đất"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đi đất"
:
ảo thuật
ào ạt
ai đời
ai điếu
Lượt xem: 484
Từ vừa tra
+
đi đất
:
Go (walk) barefoot
+
knackered
:
rất mệt, kiệt sức, mệt nhoài
+
gõ
:
to knock; to drum; to chime; to strikeđồng hồ vừa gõ năm tiếngthe clock has just struck fivegõ cửato knock at the door
+
batiste
:
phin nõn
+
fisherman
:
người đánh cá, thuyền chài